Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,828
Xi măng PCB40 kg 3.420 2,000 6,840 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.022 220,000 4,884 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 5.022 9 45 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 117 58
Nhân công (NC) 230,435
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.580 397,302 230,435 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 242,263