Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 53,398
Que hàn kg 0.978 52,000 50,856 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 508 2,542
Nhân công (NC) 135,082
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.340 397,302 135,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 42,599
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.085 501,176 42,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 231,081