Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 966,390
Nhựa đường kg 3.570 0 0
Xi măng PCB40 kg 316.050 2,000 632,100 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.545 584,000 318,280 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.898 0 0
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Gỗ làm khe c... m3 0.014 0 0
Vật liệu khác % 1.500 9,521 14,281
Nhân công (NC) 768,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.100 366,000 768,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,734,990