Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 223,624
Xi măng PCB40 kg 84.480 2,000 168,960 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.246 220,000 54,120 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 60.500 9 544 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 188.000 0 0
Nhân công (NC) 552,660
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.510 366,000 552,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 776,284