Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 411,764
Que hàn kg 4.617 52,000 240,084 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 5,669,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.490 366,000 5,669,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 876,285
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.039 4,194,642 163,591 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.039 901,448 35,156 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.123 501,176 562,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,957,389