Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 235,273
Xi măng PCB40 kg 68.400 2,000 136,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.444 220,000 97,570 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 100.440 9 903 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,157.000 0 0
Nhân công (NC) 790,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.160 366,000 790,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,025,833