Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,286,549
Xi măng PCB40 kg 473.000 2,000 946,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.537 584,000 313,491 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.882 0 0
Nước lít 203.500 9 1,831 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.365 0 0
Vật liệu khác % 2.000 12,613 25,226
Nhân công (NC) 336,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 366,000 336,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 236,539
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.020 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.060 891,221 53,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.060 2,508,998 150,539 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.060 542,108 32,526 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,859,808