Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 24,734,717
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 44.700 397,302 17,759,427 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 17.570 397,000 6,975,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 602,215
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.150 14,767 2,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.080 147,059 600,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,336,933