Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,230
Bu lông mạ M... cái 46.000 500 23,000 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.104 0 0
Vật liệu khác % 1.000 230 230
Nhân công (NC) 1,116,420
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.810 397,302 1,116,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,588
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.106 14,990 1,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,141,239