Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 14,653
Que hàn kg 0.200 52,000 10,400 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB40 kg 0.723 2,000 1,446 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.004 584,000 2,102 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 0.822 9 7 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 139 697
Nhân công (NC) 158,921
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400 397,302 158,921 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,082
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.070 501,176 35,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 208,656