Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,120,529
Nhựa đường kg 3.570 0 0
Xi măng PCB40 kg 396.900 2,000 793,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.528 584,000 308,468 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.869 0 0
Nước lít 189.000 9 1,701 Thành phố Hà Nội...
Gỗ làm khe c... m3 0.014 0 0
Vật liệu khác % 1.500 11,039 16,559
Nhân công (NC) 768,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.100 366,000 768,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,889,129