Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,628,090
Oxy chai 2.530 0 0
Khí gas kg 5.060 0 0
Thép hình kg 964.530 0 0
Thép tấm kg 62.150 25,000 1,553,750 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 20.160 52,000 1,048,320 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 26,020 26,020
Nhân công (NC) 6,289,300
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.830 397,302 6,289,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,221,872
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 0.160 1,269,852 203,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.270 2,260,576 610,355 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.800 501,176 2,405,644 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.040 67,405 2,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,139,264