Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 57,672
Xi măng PCB40 kg 15.440 2,000 30,880 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.045 584,000 26,104 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.072 0 0
Nước lít 12.960 9 116 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 571 571
Nhân công (NC) 95,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.260 366,000 95,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 152,832