Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 158,643
Xi măng PCB40 kg 57.630 2,000 115,260 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.195 220,000 42,966 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.410 9 417 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 294.000 0 0
Nhân công (NC) 768,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.100 366,000 768,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 927,243