Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 138,021
Điện năng kWh 45.000 3,007 135,315 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 1,353 2,706
Nhân công (NC) 930,568
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.344 397,000 930,568 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,022,813
Máy, thiết... tích hạt LAZER ca 1.316 64,153 84,425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... của vật liệu) ca 1.750 1,679,079 2,938,388 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,091,402