Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 94,545
Xi măng PCB40 kg 33.110 2,000 66,220 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.128 220,000 28,050 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.580 9 275 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 30.000 0 0
Nhân công (NC) 344,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.940 366,000 344,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 438,585