Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,307,432
Khí gas kg 5.680 0 0
Bu lông cái 29.970 0 0
Thép hình kg 82.410 0 0
Thép tấm kg 967.460 25,000 24,186,500 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.840 0 0
Vật liệu khác % 0.500 241,865 120,932
Nhân công (NC) 10,508,654
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.450 397,302 10,508,654 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,536,460
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.430 2,260,576 972,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 4.140 67,405 279,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 3.990 1,074,024 4,285,355 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 40,352,547