Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,665,772
Que hàn kg 5.600 52,000 291,200 Thành phố Hà Nội...
Cột chống th... kg 38.130 0 0
Thép tấm kg 51.810 25,000 1,295,250 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 48.840 0 0
Vật liệu khác % 5.000 15,864 79,322
Nhân công (NC) 14,600,871
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 36.750 397,302 14,600,871 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,331,551
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.310 4,194,642 1,300,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.500 501,176 751,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.310 901,448 279,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,598,196