Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 43,241,739
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 80.360 397,302 31,927,239 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 28.500 397,000 11,314,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,648,303
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.080 14,767 15,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 11.100 147,059 1,632,354 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 44,890,042