Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 622,837
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 8.950 52,000 465,399 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 6,106 12,212
Nhân công (NC) 6,910,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.880 366,000 6,910,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,296,039
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.100 1,784,166 178,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.230 501,176 1,117,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,828,956