Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 890,583
Xi măng PCB30 kg 284.950 2,000 569,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.531 584,000 310,104 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.875 0 0
Nước lít 195.775 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,817 8,817
Nhân công (NC) 147,266
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.440 334,697 147,266 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 76,835
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.020 2,282,900 45,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,114,686