Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 26,773,200
Que hàn kg 7.500 52,000 390,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,050.000 25,000 26,250,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.240 0 0
Vật liệu khác % 0.500 266,400 133,200
Nhân công (NC) 5,244,394
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 13.200 397,302 5,244,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,521,992
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.500 501,176 1,252,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.920 18,749 17,249 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt tô... ng suất: 15 kW ca 1.400 503,813 705,338 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lốc tô... ông suất: 5 kW ca 1.400 390,332 546,464 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 34,539,586