Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,286,831
Xi măng PCB40 kg 459.900 2,000 919,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.521 584,000 304,147 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.859 0 0
Nước lít 178.500 9 1,606 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.300 0 0
Vật liệu khác % 5.000 12,255 61,277
Nhân công (NC) 1,357,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.710 366,000 1,357,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,644,691