Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,167,832
Đá mài viên 0.650 0 0
Que hàn kg 12.260 52,000 637,520 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 5.960 0 0
Thép tấm kg 817.000 25,000 20,425,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 273.000 0 0
Oxy chai 2.980 0 0
Vật liệu khác % 0.500 210,625 105,312
Nhân công (NC) 8,248,002
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.760 397,302 8,248,002 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,555,804
Máy khoan ... g suất: 2,5 kW ca 1.400 47,230 66,122 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.920 501,176 1,463,433 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.400 18,749 26,248 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 30,971,639