Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,152,293
Nhựa đường kg 3.850 0 0
Xi măng PCB40 kg 417.175 2,000 834,350 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.512 584,000 299,300 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.845 0 0
Nước lít 179.375 9 1,614 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.086 0 0
Gỗ làm khe c... m3 0.015 0 0
Vật liệu khác % 1.500 11,352 17,028
Nhân công (NC) 446,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.220 366,000 446,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 100,493
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,699,306