Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,936,057
Khí gas kg 2.760 0 0
Bu lông cái 13.580 0 0
Thép hình kg 833.210 0 0
Thép tấm kg 196.460 25,000 4,911,500 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.380 0 0
Vật liệu khác % 0.500 49,115 24,557
Nhân công (NC) 6,603,169
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.620 397,302 6,603,169 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,883,809
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.370 1,074,024 2,545,436 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 5.020 67,405 338,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,423,037