Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 967,139
Xi măng PCB40 kg 311.300 2,000 622,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.562 584,000 328,266 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.926 0 0
Nước lít 220.000 9 1,980 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.556 0 0
Vật liệu khác % 1.500 9,528 14,292
Nhân công (NC) 303,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.830 366,000 303,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 390,690
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.079 2,436,451 192,479 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.079 2,508,998 198,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,661,609