Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.460 0 0
Thép hình kg 1,025.000 0 0
Oxy chai 0.232 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,232,840
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.620 397,302 2,232,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,232,840