Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 820,213
Xi măng PCB40 kg 270.600 2,000 541,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 1.220 220,000 268,356 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 281.875 9 2,536 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,120 8,120
Nhân công (NC) 1,317,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600 366,000 1,317,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 217,428
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 0.060 130,178 7,810 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 9 m3/h ca 0.200 690,689 138,137 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... g tích: 80 lít ca 0.200 357,400 71,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,355,242