Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 60,440,470
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 108.880 397,302 43,258,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 43.280 397,000 17,182,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,268,891
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.080 14,767 15,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 8.520 147,059 1,252,942 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 61,709,361