Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 878,092
Xi măng PCB40 kg 271.950 2,000 543,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.554 584,000 323,769 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.915 0 0
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,693 8,693
Nhân công (NC) 783,191
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.340 334,697 783,191 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,661,284