Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 78,313
Amiăng kg 5.300 0 0
Xi măng PCB30 kg 13.000 2,000 26,000 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 4.030 0 0
Dây đay kg 4.150 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 2.370 22,070 52,305 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 1.020 0 0
Vật liệu khác % 0.010 783 7
Nhân công (NC) 1,145,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.130 366,000 1,145,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,279,125