Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 101,643
Xi măng PCB40 kg 38.400 2,000 76,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.112 220,000 24,596 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.500 9 247 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 45.000 0 0
Nhân công (NC) 376,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.030 366,000 376,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 478,623