Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 277,296
Xi măng PCB40 kg 92.400 2,000 184,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.416 220,000 91,630 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 96.250 9 866 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,106.000 0 0
Nhân công (NC) 900,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.460 366,000 900,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,177,656