Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,589
Xi măng PCB40 kg 6.951 2,000 13,902 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.043 220,000 9,482 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 9.765 9 87 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 234 117
Nhân công (NC) 53,635
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.135 397,302 53,635 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,860
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.005 372,134 1,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 79,085