Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 65,006
Que hàn kg 1.250 52,000 65,000 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút thé... cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 0.010 650 6
Nhân công (NC) 281,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.770 366,000 281,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 180,423
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.360 501,176 180,423 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 527,249