Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 410,703
Xi măng PCB40 kg 98.592 2,000 197,184 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.364 584,000 212,751 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 85.320 9 767 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 418.000 0 0
Nhân công (NC) 1,687,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.610 366,000 1,687,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,097,963