Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,470,893
Khí gas kg 2.900 0 0
Bu lông cái 9.710 0 0
Thép hình kg 695.880 0 0
Thép tấm kg 337.150 25,000 8,428,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.450 0 0
Vật liệu khác % 0.500 84,287 42,143
Nhân công (NC) 7,493,127
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.860 397,302 7,493,127 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,316,460
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.190 2,260,576 429,509 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 2.500 67,405 168,512 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 1.600 1,074,024 1,718,438 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,280,481