Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 7,976,220
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.740 397,302 5,856,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5.340 397,000 2,119,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 288,537
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.120 14,767 1,772 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.950 147,059 286,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,264,757