Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 782,339
Xi măng PCB40 kg 231.650 2,000 463,300 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.543 584,000 317,287 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.896 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 97,062
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.290 334,697 97,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 77,173
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.020 2,282,900 45,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 956,575