Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 505,585
Que hàn kg 6.930 52,000 360,360 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 4,728,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.920 366,000 4,728,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,113,624
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.048 542,108 26,021 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.048 891,221 42,778 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.012 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.730 501,176 867,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.048 2,508,998 120,431 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,347,929