Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,274,000
Oxy chai 0.480 0 0
Khí gas kg 0.960 0 0
Que hàn kg 24.500 52,000 1,274,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 618.400 0 0
Thép tròn kg 416.500 0 0
Nhân công (NC) 8,236,083
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.730 397,302 8,236,083 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,200,191
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.750 67,405 117,958 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 6.150 501,176 3,082,232 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,710,274