Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,863
Xi măng PCB40 kg 2.023 2,000 4,046 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.021 220,000 4,730 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.845 9 43 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 88 44
Nhân công (NC) 95,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.260 366,000 95,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.002 372,134 744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 104,767