Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 23,170,017
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 42.980 397,302 17,076,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 15.350 397,000 6,093,950 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 816,232
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.900 14,767 13,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 5.460 147,059 802,942 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 23,986,249