Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,507
Bu lông mạ M... cái 15.000 500 7,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.079 0 0
Vật liệu khác % 0.100 75 7
Nhân công (NC) 639,657
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.610 397,302 639,657 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 704
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.047 14,990 704 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 647,869