Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 215,680
Xi măng PCB40 kg 62.700 2,000 125,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.407 220,000 89,452 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 92.070 9 828 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 939.000 0 0
Nhân công (NC) 757,619
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 366,000 757,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 973,300