Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 242,632
Xi măng PCB40 kg 88.140 2,000 176,280 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.299 220,000 65,714 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 70.980 9 638 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,009.000 0 0
Nhân công (NC) 958,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.620 366,000 958,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,201,552