Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100kg sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,340
Dây thép kg 1.640 18,500 30,340 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 103.000 0 0
Nhân công (NC) 727,063
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.830 397,302 727,063 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 44,734
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.013 2,282,900 29,677 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.042 358,492 15,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 802,138