Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 325,953
Xi măng PCB40 kg 53.244 2,000 106,488 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.374 584,000 218,708 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 84.150 9 757 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 439.000 0 0
Nhân công (NC) 1,171,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200 366,000 1,171,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,497,153