Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 331,435
Xi măng PCB40 kg 79.560 2,000 159,120 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.294 584,000 171,696 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 68.850 9 619 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.870 0 0
Nhân công (NC) 1,679,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.590 366,000 1,679,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,011,375